Với động cơ HYUNDAI D4DB 3,9 lít . Khai
thác sự mạnh mẽ về công suất đó nhà máy Veam Motor đã phát triển dòng xe Veam
VT490 dựa trên nền tảng cơ sở của xe Veam VT340 nhằm mục đích ổn định chất
lượng - giảm giá thành để nâng cao hiệu quả đầu tư cho các cá nhân, đơn vị, tổ
chức kinh doanh ngành vận tải, sản xuất, phân phối...
Bên cạnh đó dòng xe này vẫn giữ được những nét cốt lõi của thương
hiệu VEAM MOTOR như tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái và
bền bỉ với thời gian.
Giá Chassis : 570 triệu
LIÊN HỆ HOTLINE Phòng Kinh Doanh : 0902.904.039 - 0962.780.405 để được
giá tốt hơn.
Chương trình Khuyến mãi: Tùy
thời điểm ký hợp đồng
Có bán trả góp, thủ tục đơn giản, trả
trước 20%, ngân hàng cho vay 80% thời hạn 02-05 năm.
Tư vấn giao hàng tận nơi
Tư vấn giao hàng tận nơi
Veam VT490 gây ấn tượng
bởi kích thước lòng thùng dài, phù hợp với nhu cầu của khách hàng trong việc
vận chuển các loại hàng hóa cồng kềnh.
Vẫn kế thừa việc sử dụng
lại sức mạnh của động cơ HYUNDAI D4DB 3.9 lít đã được sử dụng trên dòng xe
HYUNDAI Mighty HD72, VEAM VT490 mang ttrong mình sức mạnh vượt trội và bền bỉ
nhất so với các dòng cùng phân khúc tải trọng.
Cụm gương chiếu hậu được
thiết kế tinh tế, tăng khả năng quan sát, không giới hạn tầm nhìn từ phía sau.
Hệ thống đèn kích thước
thiết kế đẹp mắt và tiện lợi. Phát huy được tối đa ưu thế vào ban đêm.
Cabin Veam VT490 được
thiết kế rộng rãi , tiện lợi, tạo cảm giác thoải mái nhất cho Tài xế trong quá
trình vận hành.
THÔNG
SỐ KỸ THUẬT VEAM VT490
|
||
Thông
số chung
|
||
Tải
trọng cho phép (kg)
|
4990
|
|
Số
người chở cho phép (Người)
|
3
|
|
Trọng
lượng toàn bộ (kg)
|
8910
|
|
Kích
thước lòng thùng
DxRxC (mm) |
Mui
Bạt
|
6035x2080x790/1870
|
Thùng
Kín
|
6035x2035x1870
|
|
Kích
thước bao DxRxC (mm)
|
7990x2230x3040
|
|
Chiều
dài cơ sở (mm)
|
4500
|
|
Công
thức bánh xe
|
4x2
|
|
Cabin
|
||
Loại
|
Đơn/Kiểu
lật
|
|
Kích
thước cabin: DxRxC (mm)
|
1590x2070x1975
|
|
Hệ
thống âm thanh
|
FM,
Thẻ nhớ, USB
|
|
Động
cơ
|
||
Kiểu
loại động cơ
|
Hyundai
D4DB 3,9 lít, loại 4 kỳ, 4 xilanh
|
|
Công
suất max/Tốc độ vòng quay (Ps/vòng/phút)
|
130/2900
|
|
Momen
max/Tốc độ vòng quay (N.m/vòng/phút)
|
373/1800
|
|
Hệ
thống truyền động
|
||
Ly
hợp
|
Hàn
Quốc, 1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực
|
|
Hộp
số
|
Cơ
khí, 5 số tiến, 1 số lùi, Hàn Quốc
|
|
Cầu
chủ động
|
Cầu
sau, Hàn Quốc
|
|
Lốp
xe
|
||
Số
lốp trên trục: I/II/dự phòng
|
02/04/01
|
|
Cỡ
lốp: I/II
|
7.50-16(8.25-16)
|
|
Các
thông số khác
|
||
Tiêu
hao nhiên liệu ở vận tốc 60km/h (L/100Km)
|
12
|
|
Ắc
quy
|
2x12V-85Ah
|
Liên hệ Hotline 0902.904.039-0962.780.405 để
được giá tốt hơn.
Hãy ghé thăm Website: Trungtamxetai.com
0 nhận xét: